WIGO E

Mượt mà, Lướt êm phố thị

Giá bán : 360,000,000
Số chỗ ngồi : 5
Kiểu dáng : Hacthback
Xuất xứ : Indonesia

Các mẫu xe WIGO

Bạc S28

Cam R80

Đỏ R79

Trắng W09

Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.

Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.

Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.

Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.

Điều hòa với khả năng làm lạnh nhanh và mát sâu mang lại cảm giác dễ chịu cho hành khách ở mọi vị trí.

Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe.

Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.

Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.

Cần số được đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.

Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.

Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.

Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
3660 x 1600 x 1520
Kích thước
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1940 x 1365 x 1235
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)
2455
Kích thước
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1410/1405
Kích thước
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Kích thước
Góc thoát (Trước/Sau) (độ)
N/A
Kích thước
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4.7
Kích thước
Trọng lượng không tải (kg)
870
Kích thước
Trọng lượng toàn tải (kg)
1290
Kích thước
Dung tích bình nhiên liệu (L)
33
Kích thước
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ thường
Động cơ thường
Loại động cơ
3NR-VE (1.2L)
Động cơ thường
Số xy lanh
4
Động cơ thường
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Động cơ thường
Dung tích xy lanh
1197
Động cơ thường
Tỉ số nén
N/A
Động cơ thường
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Động cơ thường
Loại nhiên liệu
Xăng
Động cơ thường
Công suất tối đa
(65)87/6000
Động cơ thường
Mô men xoắn tối đa
108/4200
Động cơ thường
Tốc độ tối đa
N/A
Động cơ thường
Khả năng tăng tốc
N/A
Động cơ thường
Hệ số cản không khí
N/A
Động cơ thường
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Động cơ điện
Động cơ điện
Động cơ điện
NA
Các chế độ lái
Các chế độ lái
Các chế độ lái
Chưa có thông tin
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước
Hộp số
Hộp số
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Hệ thống treo
Hệ thống treo
Trước
Độc lập Macpherson
Hệ thống treo
Sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Hệ thống lái
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái
Điện
Hệ thống lái
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
N/A
Vành & lốp xe
Vành & lốp xe
Loại vành
Hợp kim
Vành & lốp xe
Kích thước lốp
175/65 R14
Vành & lốp xe
Lốp dự phòng
Vành thép/ Steel
Phanh
Phanh
Trước
Phanh đĩa
Phanh
Sau
Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị
4.36
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Kết hợp
5.3
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị
6.87
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
Dạng bóng chiếu
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa
Phản xạ đa chiều
Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có
Cụm đèn trước
Hệ thống rửa đèn
Không có
Cụm đèn trước
Tự động Bật/Tắt
Không có
Cụm đèn trước
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Cụm đèn trước
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có
Cụm đèn trước
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có
Cụm đèn trước
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Đèn vị trí
N/A
Cụm đèn sau
Đèn phanh
N/A
Cụm đèn sau
Đèn báo rẽ
N/A
Cụm đèn sau
Đèn lùi
N/A
Cụm đèn sau
Loại
LED
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
LED
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Trước
Đèn sương mù
Sau
Không có
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng gập điện
Gương chiếu hậu ngoài
Tích hợp đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu ngoài
Tích hợp đèn chào mừng
Không có
Gương chiếu hậu ngoài
Màu
Cùng màu thân xe
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có
Gương chiếu hậu ngoài
Bộ nhớ vị trí
Không có
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng sấy gương
Không có
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng chống bám nước
Không có
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng chống chói tự động
Không có
Gạt mưa
Gạt mưa
Trước
Gián đoạn
Gạt mưa
Sau
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan)
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Ăng ten
Ăng ten
Dạng thường
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe
Cùng màu thân xe
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao
Chưa có thông tin
Thanh cản (giảm va chạm)
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước
N/A
Thanh cản (giảm va chạm)
Sau
N/A
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt
Chưa có thông tin
Chắn bùn
Chắn bùn
Chắn bùn
Chưa có thông tin
Chắn bùn bên
Chắn bùn bên
Chắn bùn bên
Chưa có thông tin
Ống xả kép
Ống xả kép
Ống xả kép
Chưa có thông tin
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe
Chưa có thông tin
NỘI THẤT
Tay lái
Tay lái
Loại tay lái
3 chấu
Tay lái
Chất liệu
Nhựa
Tay lái
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh
Tay lái
Điều chỉnh
Không có
Tay lái
Lẫy chuyển số
Không có
Tay lái
Bộ nhớ vị trí
Không có
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe
Mạ bạc
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ
Digital
Cụm đồng hồ
Đèn báo hệ thống Hybrid
Không có
Cụm đồng hồ
Đèn báo chế độ Eco
Cụm đồng hồ
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Cụm đồng hồ
Chức năng báo vị trí cần số
Không có
Cụm đồng hồ
Màn hình hiển thị đa thông tin
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời
Không có
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Ghế trước
Ghế trước
Loại ghế
N/A
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái
4 hướng chỉnh tay
Ghế trước
Điều chỉnh ghế hành khách
4 hướng chỉnh tay
Ghế trước
Bộ nhớ vị trí
Không có
Ghế trước
Chức năng thông gió
Không có
Ghế trước
Chức năng sưởi
Không có
Ghế sau
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai
Gập hoàn toàn
Ghế sau
Hàng ghế thứ ba
Không có
Ghế sau
Hàng ghế thứ bốn
Không có
Ghế sau
Hàng ghế thứ năm
Không có
Ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau
N/A
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau
Không có
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng cửa sau
Không có
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay với chế độ Max Cool
Cửa gió sau
Cửa gió sau
Cửa gió sau
Không có
Hộp làm mát
Hộp làm mát
Hộp làm mát
Không có
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng 7inch
Hệ thống âm thanh
Số loa
4
Hệ thống âm thanh
Cổng kết nối AUX
Không có
Hệ thống âm thanh
Cổng kết nối USB
Hệ thống âm thanh
Kết nối Bluetooth
Hệ thống âm thanh
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có
Hệ thống âm thanh
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có
Hệ thống âm thanh
Kết nối wifi
Không có
Hệ thống âm thanh
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không có
Hệ thống âm thanh
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống âm thanh
Kết nối HDMI
N/A
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử
Không có
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử
Không có
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường
Không có
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái
Không có
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (tự động xuống bên lái)/ With (D: auto down)
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện
Không có
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây
Không có
Ga tự động
Ga tự động
Ga tự động
Không có
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
NA
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Không có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Không có
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Không có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không có
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Không có
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Không có
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình
Không có
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp
Không có
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Không có
Camera lùi
Camera lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera 360 độ
Camera 360 độ
Không có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau
2
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Trước
Không có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Góc trước
Không có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Góc sau
Không có
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí
Túi khí bên hông phía trước
Không có
Túi khí
Túi khí rèm
Không có
Túi khí
Túi khí bên hông phía sau
Không có
Túi khí
Túi khí đầu gối người lái
Không có
Túi khí
Túi khí đầu gối hành khách
Không có
Khung xe GOA
Khung xe GOA
Khung xe GOA
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Chưa có thông tin
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ
Chưa có thông tin
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em
ISO FIX
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa an toàn
Hàng ghế sau

360,000,000 Tr

I. CHI PHÍ MUA XE

Số
Tháng

Tổng tiền gốc và lãi còn lại
Tín dụng tháng đầu

II. CHI PHÍ ĐĂNG KÝ (VNĐ)