COROLLA ALTIS 1.8HEV

Đậm chất chơi ngời chuẩn mực

Giá bán : 870,000,000
Số chỗ ngồi : 5
Kiểu dáng : SEDAN
Xuất xứ : Thái Lan

Xám 1K3

Bạc 1D4

Đỏ 3R3

Đỏ 3R3

Trắng ngọc trai 089

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 6
Kích thước
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4630x1780x1455
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Kích thước
Khoảng sáng gầm xe (mm)
149
Kích thước
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Kích thước
Trọng lượng không tải (kg)
1430
Kích thước
Trọng lượng toàn tải (kg)
1830
Kích thước
Dung tích bình nhiên liệu (L)
43
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị
4.3
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị
4.6
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Kết hợp
4.5
Động cơ điện
Động cơ điện
Công suất tối đa
53
Động cơ điện
Mô men xoắn tối đa
163
Động cơ xăng
Động cơ xăng
Loại động cơ
2ZR-FXE
Động cơ xăng
Số xy lanh
4
Động cơ xăng
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Động cơ xăng
Loại nhiên liệu
Xăng
Động cơ xăng
Công suất tối đa
(72)97/5200
Động cơ xăng
Mô men xoắn tối đa
142/3600
Ắc quy Hybrid
Ắc quy Hybrid
Loại
Nickel metal
Hệ thống treo
Hệ thống treo
Trước
MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo
Sau
Tay đòn kép
Truyền lực
Truyền lực
Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước
Truyền lực
Hộp số
Số tự động vô cấp
Truyền lực
Các chế độ lái
3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco), Lái điện
Hệ thống lái
Hệ thống lái
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Phanh
Phanh
Trước
Đĩa
Phanh
Sau
Đĩa
NGOẠI THẤT
Số chỗ
Số chỗ
Số chỗ
5
Kiểu dáng
Kiểu dáng
Kiểu dáng
Sedan
Xuất xứ
Xuất xứ
Xuất xứ
Thái Lan
Nhiên liệu
Nhiên liệu
Nhiên liệu
Xăng
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ
Kỹ thuật số
Cụm đồng hồ
Đèn báo chế độ Eco
Không
Cụm đồng hồ
Đèn báo hệ thống Hybrid
Cụm đồng hồ
Màn hình hiển thị đa thông tin
7" TFT
Tay lái
Tay lái
Loại tay lái
3 chấu
Tay lái
Chất liệu
Da
Tay lái
Nút bấm điều khiển tích hợp
Tay lái
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
GHẾ
Ghế sau
Ghế sau
Ghế sau
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Ghế trước
Ghế trước
Chất liệu
Da
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Ghế trước
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh cơ 4 hướng
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh
Màn hình
Cảm ứng 9"
Hệ thống âm thanh
Số loa
6
Hệ thống âm thanh
Cổng kết nối USB
Hệ thống âm thanh
Kết nối Bluetooth
Hệ thống âm thanh
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống âm thanh
Kết nối điện thoại thông minh
Có(Không dây)
Hệ thống âm thanh
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Các tiện nghi
Các tiện nghi
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Các tiện nghi
Hệ thống điều khiển hành trình
Các tiện nghi
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng
Các tiện nghi
Cửa gió sau
Các tiện nghi
Hiển thị thông tin trên kính lái
Các tiện nghi
Phanh tay điện tử
Các tiện nghi
Giữ phanh tự động
Các tiện nghi
Khóa cửa điện
Các tiện nghi
Chức năng khóa cửa từ xa
Các tiện nghi
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Góc trước
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Góc sau
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Cảnh báo tiền va chạm
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Đèn chiếu xa tự động
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Cảnh báo lệch làn đường
Các tính năng an toàn chủ động khác
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống chống bó cứng phanh
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống cân bằng điện tử
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Các tính năng an toàn chủ động khác
Đèn báo phanh khẩn cấp
Các tính năng an toàn chủ động khác
Camera lùi
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí
Túi khí rèm
Túi khí
Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn
Loại
3 điểm ELR

870,000,000 Tr

I. CHI PHÍ MUA XE

Số
Tháng

Tổng tiền gốc và lãi còn lại
Tín dụng tháng đầu

II. CHI PHÍ ĐĂNG KÝ (VNĐ)